CÁCH PHÁT ÂM LONG/a:/
Long vowel /ɑː/
(Nguyên âm dài /ɑː/)
Introduction
Âm long /a:/ thường được phát âm giống như âm o của Việt Nam nhưng âm này được tròn môi và để âm thanh phát ra nằm trong cuống họng và để hơi ra dài hơn chứ không ngắt nhanh . Ví dụ : trong từ "car" hoặc "far". Dưới đây là một số bước để phát âm âm /a:/ dài:
1. Mở miệng rộng:
- Mở miệng một cách rộng rãi để tạo ra không gian cho âm thanh.
2. Đưa lưỡi về phía dưới:
- Đặt lưỡi ở phía dưới của miệng, giữ nó thấp.
3. Môi hình thành hình tròn:
- Hình thành đôi môi thành hình tròn. Điều này giúp tạo ra âm thanh đúng cho /a:/ dài.
4. Kéo âm thanh:
- Khi phát âm, kéo âm thanh /a:/ trong thời gian lâu hơn so với âm /a/ ngắn.
Thực hành thường xuyên và lắng nghe người bản xứ để điều chỉnh phát âm của bạn nếu cần thiết.
Các từ trong tiếng anh có các chữ cái : Âm dài /a:/ thường được thấy trong nhiều từ và chữ cái tiếng anh như: a, ar, au, al, ou.
1. **a:** as in "car"
2. **Ar:** as in "star"
3. **Al:** as in "all"
4. **Au:** as in "cause"
5. **Ou:** as in "four"
6. **Augh:** as in "laugh"
Lưu ý rằng cách âm /a:/ được phát âm có thể thay đổi tùy theo từng vùng miền và giọng địa phương.
Examples
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
bar |
/bɑː/ |
quán rượu, quán bar |
|
guard |
/gɑːd/ |
bảo vệ |
|
heart |
/hɑːt/ |
trái tim |
|
father |
/ˈfɑːðə/ |
bố |
|
start |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
|
hard |
/hɑːd/ |
khó khăn |
|
carp |
/kɑːp/ |
bắt bẻ, chê bai |
|
cart |
/kɑːt/ |
xe bò, xe ngựa |
|
barn |
/bɑːn/ |
ngôi nhà đơn sơ |
|
March |
/mɑːtʃ/ |
tháng ba |
|
marvelous |
/ˈmɑːvələs/ |
kỳ diệu |
|
smart |
/smɑːt/ |
thông thái |
|
hearken |
/'hɑːkən/ |
lắng nghe (dùng trong văn chương) |
|
laugh |
/lɑːf/ |
cười |
1. "a" được phát âm là /ɑː/ trong một số trường hợp
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
bar |
/bɑː/ |
quán rượu |
|
father |
/ˈfɑːðə/ |
cha, bố |
|
start |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
|
hard |
/hɑːd/ |
khó khăn |
|
carp |
/kɑːp/ |
bắt bẻ |
|
smart |
/smɑːt/ |
thông thái, thông minh |
2. "ua" và "au" cũng có thể được phát âm là /ɑː/
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
guard |
/gɑːd/ |
bảo vệ |
|
heart |
/hɑːt/ |
trái tim |
|
hearken |
/'hɑːkən/ |
lắng nghe (dùng trong văn chương) |
|
laugh |
/lɑːf/ |
cười |
|
draught |
/drɑːft/ |
sự lôi kéo |
|
aunt |
/ɑːnt/ |
cô, dì, thím |
|
laurel |
/ˈlɔːrəl/ |
cây nguyệt quế |